Mặt Kính SS S10 Có Keo Đại Bàng

105,000

Danh mục: Từ khóa: ,

Mô tả

SS Galaxy S10

Samsung Galaxy S10 MORE PICTURES

Thông Số Kỹ Thuật SS Galaxy S10

iphoneee 1920 × 2208 px 27

Thông số THIẾT KẾ
Trọng lượng175g
Kích thước157.6 x 74.1 x 7.8 mm
Chất liệuMặt trước kính, Mặt lưng kính, Viền nhôm
Chống nước & bụiChuẩn IP68
Màu sắcĐen, Đen mờ, Đỏ, Hồng, Trắng, Trắng mờ, Vàng, Xanh biển, Xanh dương, Xanh lá
Năm ra mắt2019
Xuất xứ thương hiệuHàn Quốc

 

 

Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hìnhDynamic AMOLEDHDR10+
Kích thước màn hình6.4 inch
Độ phân giải1440 x 3040
Tỉ lệ màn hình19:9
Mật độ điểm ảnh522ppi
Tính năng màn hìnhAlways-on display
Thông số CẤU HÌNH
ChipsetExynos 9820 (8nm) 8 nhân, Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7nm) 8 nhân
Chip đồ họa GPUAdreno 640, Mali-G76 MP12
Hệ điều hànhAndroid 9.0 (Pie), One UI 3.0
Pin4100mAh, Pin liền lithium‑ion, Sạc nhanh 15W, Sạc nhanh không dây 15W, USB Power Delivery 2.0
Cổng sạc vào1 cổng USB Type-C 3.1
Sạc ngược4.5W qua 1 cổng USB Type-C 3.1
Thông số BỘ NHỚ
RAM8GB12GB
ROM128GB512GB1TBUFS 2.1
Thẻ nhớ ngoàimicroSDXC
Thông số CAMERA
Số camera2 camera trước 3 camera sau
Đèn FlashCó LED Flash
Camera sau 112MP, f/1.5-2.4, 26mm, Chụp góc rộng, 1/2.55″, 1.4µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF, Chống rung quang học OIS
Camera sau 212MP, f/2.4, 52mm, Telephoto, 1/3.6″, 1.0µm, Tự động lấy nét AF, Chống rung quang học OIS, Zoom quang học x2
Camera sau 316MP, f/2.2, 12mm, Chụp góc siêu rộng, 1/3.1″, 1.0µm
Tính năng camera sauHDR, Panorama, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, Chống rung điện tử gyro-EIS, Chống rung quang học OIS
Camera trước 110MP, f/1.9, 26mm, Góc rộng, 1/3.0″, 1.22µm, Lấy nét tự động theo pha PDAF
Camera trước 28MP, f/2.2, 22mm, Góc rộng, 1/4″, 1.12µm, Cảm biến chiều sâu
Tính năng camera trướcHDR tự động, 4K@30/60fps, 1080p@30fps

s10 oca db 1 scaled s10 oca db 2 scaled s10 oca db 3 scaled s10 oca db 4 scaled

S10

 

Galaxy S10 phiên bản màu đỏ Cinnabar Red

 

Galaxy S10

S10

 

Xem thêm