GIÁ THAY CHỈ DÀNH CHO THỢ/ CỬA HÀNG/ ĐẠI LÝ
Khách hàng là người dùng cần tham khảo giá xem chi tiết link dưới dây hoặc liên hệ 0933242424 – 0941242424
>> Bảng giá ép kính iPhone khách hàng
Chú thích:
ĐVT : 1 = 1000 VND
C/R = Chung/ Riêng = Giá khi thay chung mk or mh / Giá thay riêng linh kiện
* Các linh kiện khác (lót phản quang, pin, nút nguồn,camera,…) vui lòng liên hệ shop để được hỗ trợ tư vấn
Giảm 100k khi nhận mh rời
iPhone | Ép Kính Liền Ron | Thay MH Nguyên Bộ |
IP6 | 180 | 450 EK 300 LK MX đẹp |
IP6+ | 250 | 650 EK 400 LK MX đẹp |
_ | _ | |
IP6s | 180 | 550 EK 190 mh bầm nền Đ/T 300 LK MX đẹp |
IP6s+ | 250 | 800 EK 300 mh bầm 400 LK MX đẹp |
IP7 | 220 | 450 EK 350 LK MX đẹp |
IP7+ | 250 | 800 (DTP/ C3) EK 600 (C11) EK 400 LK MX đẹp |
IP8 (T, Đ, Đỏ, Hồng) | 220 | 500 EK 350 LK MX đẹp |
IP8+ (T, Đ, Đỏ, Hồng) | 250 | 850 (DTP/C3) EK 750 (C11) EK 400 LK MX đẹp |
IPSE 2020 (T, Đ, Đỏ) | 200 | 500 EK 350 LK MX đẹp |
.Giá đã tính công
.Tất cả các dòng máy nhận thay màn hình, thay cảm ứng đều sẽ sàn IC với điều kiện
⁃ MH hiện tại trên máy ko báo mã màn , TRƯỜNG HỢP RỦI RO KHÔNG TƯƠNG THÍCH sẽ đền 10% giá trị máy cũ
.EK GX/ZY/MX nhận 50/50 đối với mh thay nơi khác
– MH zin và LK BH 3 tháng
.Thay mk/ c.u BH 30 ngày cảm ứng (liệt cảm TRẦY KÍNH BÙ 20%)
** Fix sọc 75% thành công, không thành công gửi lại LCD tình trạng có thể không lên
Lưu ý:
1. Mh sọc trắng/xanh/hồng do bung ron/ek/ecu… có thể fix được
2. Mh tự sọc mà không có tác động vật lý hiện tại CHƯA fix được
.Dán keo ron lạnh: Mh ko ron, đã vệ sinh, ron khách -> công 50k
.MH còn ron, chưa vs, ko ron -> 200k + giá ron bán về

IPHONE | ÉP KÍNH | ÉP CẢM | THAY MÀN HÌNH |
---|---|---|---|
IPX (T,Đ,V) | 350 MX:350 | 400(bấm)/ 450(hàn) MX:450 | 1550 zin EK 1450 zin EKCU 750 LK đẹp |
IPXS (T, Đ, V) | 350 MX:350 | 400(bấm)/ 450(hàn) MX:450 | 1550 zin EK 1450 zin EKCU 750 LK đẹp |
IPXR (Liền ron) (T, Đ, Đỏ, V, XD, Cam) | 350 MX:350 | 450 | 1000 EK/ ECU |
IPXSM (T, Đ, V) | 400 MX:400 | 500(bấm)/ 550(hàn) MX:550 | 2500 zin hãng 2100 zin EK, 1950 zin EKCU 900 LK đẹp |
IP11 (Liền ron) (T, Đ, Đỏ, Tím, V, XMint) | 350 MX:350 | 450 | 1000 EK/ ECU 1500 zin new |
IP11 Pro (T, Đ, V, XGreen) | 400 | 650 | 1600 EK 1300 ECU 900 LK đẹp |
IP11PM (T, Đ, V, XGreen) | 400 | 650 | 2100 EK 1800 ECU 1100k LK đẹp |
IP12 MINI (T, Đ, Đỏ, XD, Xmint, Tím) | 450 | 750 | 2300 zin TM/ EK 1650 MX oled |
IP12 (T, Đ, Đỏ, XD, Xmint, Tím) | 450 | 750 | 2700 NEW/ TM 2500 EK 2300 ECU 1500 GX hard oled 1500 GW hard oled 1500 MX hard oled |
IP12 Pro (T, Đ, XD, V) | 450 | 750 | 2700 NEW/ TM 2500 EK 2300 ECU 1500 GX hard oled 1500 GW hard oled 1500 MX hard oled |
IP12PM (T, Đ, XD, V) | 700 | 1000 | 4100 EK 1800 JK OLED 1400 ZY |
IP13 Mini (T, Đ, XD, Đỏ, H, Xgreen) | 550 | 1000 | 4000 NEW/TM (giữ xác +300) |
IP13 (T, Đ, XD, Đỏ, H, Xgreen) | 650 | 1000 | 3800 NEW /TM 2300 MX OLED +300 giữ xác |
IP13 Pro (T, Đ, XD, V, Xgreen) | 700 | 1600 | 6500 NEW/ TM +300 giữ xác 6200 EK |
IP13PM (T, Đ, XD, V, Xgreen) | 800 | 1800 | 7500 NEW/TM |
IP14 (T, Đ, Đỏ, XD,Tím) | 600 | _ | 4500 NEW (+300 giữ xác) 2300 YK |
IP14 Plus (T, Đ, Đỏ, XD,Tím) | 700 | _ | 4900 NEW (+300 giữ xác) |
IP14 Pro (T, Đ,Tím,V) | 700 | _ | 7600 NEW (+400 giữ xác) |
IP14PM (T, Đ,Tím,V) | 800 | _ | 8600 NEW (+400 giữ xác) |
IP15 | 1100 | ||
IP15Plus | 1100 | ||
IP15Pro | 1100 | ||
IP15PM | 1200 |
IPHONE | FIX SỌC MÀN HÌNH |
X/XS | Tai thỏ/ 1 đường xanh/ tím 500 Cảm +200 |
XSM | Tai thỏ/ 1 đường xanh/ tím 600 Cảm +200 |
11PM | 900 (cảm +200) |
IP12 MINI | 900 (cảm +300) |
IP12 | 1000 (cảm +300) |
IP12 Pro | 1000 (cảm +300) |
IP12PM | 1500 (cảm +300) |
IP13 Mini | 1100 |
IP13 | 1100 (cảm +500) |
IP13 Pro | Fix sọc: 2000 Lỗi xanh/trắng MH (giữ 120Hz , sd ko nóng) – Câu dây: 500 – Ko câu: 1000 |
IP13PM | Fix sọc: 2000 (cảm +600) Lỗi xanh/trắng MH (giữ 120Hz , sd ko nóng) – Câu dây: 500 – Ko câu: 1000 |
IP14 | 1100 Fix trắng 2000 |
IP14 Plus | 1400 Fix trắng 2000 |
IP14 Pro | 2000 Fix trắng 2000 |
IP14PM | 2200 Fix trắng 2000 |
THAY LƯNG
iPhone | Thay lưng QR | Thay lưng NKQR |
IP8 (T, Đ, Đỏ, Hồng) | 120 | 150 |
IP8+ (T, Đ, Đỏ, Hồng) | 200 | 230 |
IPSE 2020 (T, Đ, Đỏ) | 120 | 150 |
IPX (T,Đ,V) | 120 | 150 |
IPXS (T, Đ, V) | 120 | 150 |
IPXR (T, Đ, Đỏ, V, XD, Cam) | 120 | 150 |
IPXSM (T, Đ, V) | 200 | 230 |
IP11 (T, Đ, Đỏ, Tím, V, XMint) | 200 | 250 |
IP11 Pro (T, Đ, V, XGreen) | 300 | 350 |
IP11PM (T, Đ, V, XGreen) | 350 | 400 |
IP12 MINI (T, Đ, Đỏ, XD, Xmint, Tím) | 300 | 350 |
IP12 (T, Đ, Đỏ, XD, Xmint, Tím) | 350 | 400 |
IP12 Pro (T, Đ, XD, V) | 400 | 550 |
IP12PM (T, Đ, XD, V) | 400 | 650 |
IP13 Mini (T, Đ, XD, Đỏ, H, Xgreen) | 350 | 400 |
IP13 (T, Đ, XD, Đỏ, H, Xgreen) | 350 | 450 |
IP13 Pro (T, Đ, XD, V, Xgreen) | 400 | 650 |
IP13PM (T, Đ, XD, V, Xgreen) | 400 | 650 |
IP14 (T, Đ, Đỏ, XD,Tím) | 400 | 650 |
IP14 Plus (T, Đ, Đỏ, XD,Tím) | 500 | 750 |
IP14 Pro (T, Đ,Tím,V) | 500 | 750 |
IP14PM (T, Đ,Tím,V) | 500 | 750 |
IP15 (XLa, XDuong, V, H, Đ) | 900 (+300 lưng kính camera) | |
IP15Plus (XLa, XDuong, V, H, Đ) | 900 (+300 lưng kính camera) | |
IP15Pro (Xám, Đen, Xanh, Trắng) | 900 (+300 lưng kính camera) | |
IP15PM (Xám, Đen, Xanh, Trắng) | 1000 (+300 lưng kính camera) |
THAY VỎ – THAY PIN
iPhone | Thay Cell Pin CH (C/R) | Thay pin CH (C/R) | mAh | Mã Pin | Thay vỏ |
IP6 | _ | 170/220 | 1810 | _ | 250 |
IP6+ | _ | 190/240 | 2915 | _ | 250 |
_ | _ | _ | _ | _ | |
IP6s | _ | 170/220 | 1715 | _ | 300 |
IP6s+ | _ | 190/240 | 2750 | _ | 450 |
IP7 | _ | 170/220 | 1960 | _ | 450 |
IP7+ | _ | 200/250 | 2900 | _ | 450 |
IP8 | _ | 180/230 | 1821 | _ | 550 |
IP8+ | _ | 200/250 | 2619 | _ | 550 |
IPSE 2020 | _ | _ | _ | _ | _ |
IPX | 300/350 | 290/350 | 2716 | _ | 800 |
IPXS | 300/350 | 310/360 | 2658 | _ | 900 |
IPXR | 270/300 | 270/320 | 2942 | _ | 700 |
IPXSM | 320/370 | 310/360 | 3174 | _ | 900 |
IP11 | 320/420 | 300/350 | 3110 | _ | 700 |
IP11 Pro | 370/470 | 360/410 | 3046 | _ | 1100 |
IP11PM | 390/490 | 380/430 | 3969 | _ | 1100 |
IP12 MINI | 330/430 | 310/360 | 2227 | A2471 | _ |
IP12 | 350/450 | 330/380 | 2815 | A2479 | 800 |
IP12 Pro | 350/450 | 330/381 | 2816 | A2480 | 1500 |
IP12PM | 410/510 | 400/450 | 3687 | A2466 | 1500 |
IP13 Mini | 380/480 | 360/410 | 2406 | A2660 | _ |
IP13 | 410/510 | 380/430 | 3227 | A2655 | 1000 |
IP13 Pro | 460/560 | 440/490 | 3095 | A2656 | 1700 |
IP13PM | 510/610 | 200/540 | 4352 | A2653 | 1700 |
IP14 | _ | _ | _ | _ | _ |
IP14 Plus | _ | _ | _ | _ | _ |
IP14 Pro | 540/640 | 1100 | 3200 | A2866 | 2300 |
IP14PM | 580/680 | 1100 | 4323 | A2830 | 2300 |
THAY VỎ ĐỘ
iPhone | Vỏ Độ |
6 lên 6s H | 250 |
6+/6S+ lên 8+ T | 300 |
X lên 11 Pro | 900 |
X lên 12 Pro | 1000 |
X lên 13 Pro | 1100 |
X lên 14 Pro | 1100 |
XR lên 11 | 800 |
XR lên 12 | 850 |
XR lên 12P bóng | 950 |
XR lên 12P nhám | 900 |
XR lên 13 | 850 |
XR lên 13P | 1000 |
XR lên 14P | 1100 |
XR lên 13PM | 2500 Độ MH trước + vỏ sau có cam to |
XR lên 14PM | 2500 Độ MH trước + vỏ sau có cam to |
XS lên 11P | 900 |
XS lên 12P | 1000 |
XS lên 13P | 1100 |
XS lên 14P | 1100 |
XSM lên 11 PM | 1000 |
XSM lên 12 PM | 1100 |
XSM lên 13 PM | 1100 |
XSM lên 14 PM | 1200 |
11 lên 12 | 800 |
11 lên 12P | 1000 |
11 lên 13 | 900 |
11 lên 13P | 1100 |
11 lên 14P | 1200 |
11P lên 12P | 1100 |
11P lên 13P | 1200 |
11P lên 14P | 1200 |
11PM lên 12PM | 1300 |
11PM lên 13PM | 1300 |
11PM lên 14PM | 1300 |
12PM lên 13PM | 1700 |
iPhone | Ép cổ (đã ép kính) |
IPX | 600 cảm + 200 |
IPXS | 600 cảm + 200 |
IPXR | _ |
IPXSM | 700 cảm + 200 |
IP1 | 600 cảm + 200 |
IP11 Pro | 800 cảm + 200 |
IP11PM | 800 cảm + 200 |
IP12 MINI | 700 cảm + 200 |
IP12/ 12Pro | 1000 cảm + 300 |
IP12PM | 1200 cảm + 300 |
IP13 Mini | 1200 |
IP13 | 900 cảm +300 |
IP13 Pro | 1200 cảm + 300 |
IP13PM | 1500 cảm + 500 |
IP14 | 1200 |
IP14 Plus | 1400 |
IP14 Pro | 1500 |
IP14PM | 1500 |