GIÁ THAY CHỈ DÀNH CHO THỢ/ CỬA HÀNG/ ĐẠI LÝ
Chú thích:
ĐVT : 1 = 1000 VND
C/R = Chung/ Riêng = Giá khi thay chung mk or mh / Giá thay riêng linh kiện
* Các linh kiện khác (lót phản quang, pin, nút nguồn,camera,…) vui lòng liên hệ shop để được hỗ trợ tư vấn
+100k công tháo ráp khi nhận nguyên máy ip6 – iP8+
iPhone | Ép Kính Liền Ron | Thay Màn Hình |
IP6 | 80 | 290 EK 190 mh bầm nền Đ/T 200 LK MX đẹp |
IP6+ | 150 | 500 EK 250 LK MX đẹp |
IP6s | 80 | 400 EK 190 mh bầm nền Đ/T 220 LK MX đẹp |
IP6s+ | 150 | 680 EK 300 mh bầm 250 LK MX đẹp |
IP7 | 120 | 350 EK 220 LK MX đẹp |
IP7+ | 150 | 600 (DTP/ C3) EK 500 (C11) EK 250 LK MX đẹp |
IP8 | 150 | 380 EK 220 LK MX đẹp |
IP8+ | 200 | 900 (DTP/C3) EK 670 (C11) EK 250 LK MX đẹp |
IPSE 2020 | 200 | 600 |
Giá đã tính công từ IPX trở lên
Tất cả các dòng máy nhận thay màn hình, thay cảm ứng đều sẽ sàn IC với điều kiện
⁃ MH hiện tại trên máy ko báo mã màn , TRƯỜNG HỢP RỦI RO KHÔNG TƯƠNG THÍCH đền 10% giá trị máy cũ
MH đã fix được truetone
Thay mh bao test 7 ngày
Ép kính GX/ZY/MX nhận 50/50 đối với mh thay nơi khác
** Nhận Fix sọc mh từ X trở lên (nhận 50/50)
Lưu ý:
1. Mh sọc trắng/xanh/hồng do bung ron/ek/ecu… không fix được
2. Nhận fix Mh zin sọc do vào nước, không có tác động vật lý
3. Mh bị cổ cáp test báo sau

iPhone | Ép Kính | Ép Cảm Ứng | Thay Màn Hình | Ép cổ (đã ép kính) |
IPX | 350 MX:350 | 400(bấm)/ 450(hàn) MX:450 | 1800 zin EK 1500 zin EKCU 1500 JK oled 1200 MX hard oled | 550 ép cổ cáp MH 750 ép cổ cáp 2 tầng |
IPXS | 350 MX:350 | 400(bấm)/ 450(hàn) MX:450 | 1800 zin EK 1500 zin EKCU 1500 JK oled 1200 MX hard oled | 550 ép cổ cáp MH 750 ép cổ cáp 2 tầng |
IPXR (Liền ron) | 350 MX:350 | 550 | 1300 ECU/zin Thẩm | 550 ép cổ cáp MH |
IPXS Max | 400 MX:400 | 500(bấm)/ 550(hàn) MX:550 | 2750 zin EK, 2600 zin EKCU 1850 MX soft oled 1600 MX hard oled 1300 JK PQ | 550 ép cổ cáp MH 750 ép cổ cáp 2 tầng |
IP11 (Liền ron) | 400 MX:350 | 600 | 1300 zin Thẩm ép CU | 750 ép cổ cáp MH |
IP11 PRO | 450 | 650 | 2200 zin ek/ekcu 1800 JK soft oled 1300 GW hard oled 1200 MX hard oled 1100 JK PQ | 800 ép cổ cáp MH 900 ép cổ cáp 2 tầng |
IP11 PRO MAX | 500 | 700 | 3100 EK/ekcu 1700 MX hard oled 1700 GW hard oled | 800 ép cổ cáp MH 900 ép cổ cáp 2 tầng |
IP12 MINI | 650 | 1200 | 2800 zin TM 2200 zin ek 1800 MX oled | _ |
IP12 | 700 | 900 | 2950 zin ek,ecu 1900 GX hard oled 1900 GW hard oled 1900 MX hard oled | 1300 ép cổ cáp MH 1400 ép cổ cáp 2 tầng |
IP12 PRO | 700 | 900 | 2950 zin ek,ecu 1900 GX hard oled 1900 GW hard oled 1900 MX hard oled | 1300 ép cổ cáp MH 1400 ép cổ cáp 2 tầng |
IP12 PRO MAX | 800 MX:800 | 1200 | 5600 zin ek 3300 zin ép cảm 2000 MX OLED (ko sàn IC) 2000 JK OLED (ko sàn IC) 2500 JK OLED (sàn IC được) | 1500 ép cổ cáp MH 1600 ép cổ cáp 2 tầng |
IP13 Mini | 650 | _ | 4200 zin new cty | _ |
IP13 | 800 | _ | 5900 zin tm 4300 zin ek 2200 MH MX OLED | 1300 ép cổ cáp MH 1400 ép cổ cáp 2 tầng |
IP13 PRO | 800 | _ | 7500 zin tm | 1300 ép cổ cáp MH 1400 ép cổ cáp 2 tầng |
IP13 PRO MAX | 900 | _ | 8250 zin tm/new hãng giữ xác (+500 trả xác) 7800 zin ek | 2000 ép cổ cáp MH 2100 ép cổ cáp 2 tầng |
IP14 | 900 | _ | 6500 giữ xác (+800 trả xác) | _ |
IP14 Plus | 1000 | _ | 7500 giữ xác (+800 trả xác) | _ |
IP14 PRO | 900 | _ | 8500 giữ xác (+800 trả xác) | _ |
IP14 PRO MAX | 1000 | _ | 9000 giữ xác (+800 trả xác) | _ |
Thay lưng
iPhone | Thay Lưng QR | Thay Lưng Nguyên Khối QR |
IP8 | 120 | 150 |
IP8+ | 200 | 230 |
IP X | 120 | 150 |
IP XS | 120 | 150 |
IP XR (Liền ron) | 120 | 150 |
IP XS Max | 200 | 230 |
IP 11 (Liền ron) | 200 | 250 |
IP 11 PRO | 300 | 350 |
IP 11 PRO MAX | 300 | 350 |
IP SE 2020 | 120 | 150 |
IP 12 MINI | 400 | 450 |
IP 12 | 400 | 450 |
IP 12 PRO | 450 | 550 |
IP 12 PRO MAX | 550 | 650 |
IP 13 Mini | 550 | 650 |
IP 13 | 600 | 700 |
IP 13 PRO | 700 | 800 |
IP 13 PRO MAX | 750 | 850 |
IP14 | 750 | 850 |
IP14 PLUS | 750 | 850 |
IP 14 PRO | 800 | 1000 |
IP 14 PRO MAX | 800 | 1000 |
THAY VỎ
iPhone | Thay Vỏ |
6 H/V | 250 |
6+ Đ/H/T | 250 |
6S | 300 |
6S+ | 450 |
7 | 450 |
7+ | 450 |
8 | 550 |
8+ | 550 |
X | 800 |
XS | 900 |
XR | 700 |
XSM | 900 |
11 | 700 |
11P | 1100 |
11PM | 1100 |
12mini | _ |
12 | 800 |
12P | 1500 |
12PM | 1500 TM 2500 |
13(T,Đ,Đỏ,H,XD,XL) | 1000 |
13P(T,V) | 1700 |
13PM(T,V) | 1700 |
THAY VỎ ĐỘ
iPhone | Vỏ Độ |
6 lên 6s H | 250 |
6+/6S+ lên 8+ T | 300 |
X lên 11 Pro | 900 |
X lên 12 Pro | 1000 |
X lên 13 Pro | 1100 |
X lên 14 Pro | 1100 |
XR lên 11 | 800 |
XR lên 12 | 850 |
XR lên 12P bóng | 950 |
XR lên 12P nhám | 900 |
XR lên 13 | 850 |
XR lên 13P | 1000 |
XR lên 14P | 1100 |
XS lên 11P | 900 |
XS lên 12P | 1000 |
XS lên 13P | 1100 |
XS lên 14P | 1100 |
XSM lên 11 PM | 1000 |
XSM lên 12 PM | 1100 |
XSM lên 13 PM | 1100 |
XSM lên 14 PM | 1200 |
11 lên 12 | 800 |
11 lên 12P | 1000 |
11 lên 13 | 900 |
11 lên 13P | 1100 |
11 lên 14P | 1200 |
11P lên 12P | 1100 |
11P lên 13P | 1200 |
11P lên 14P | 1200 |
11PM lên 12PM | 1300 |
11PM lên 13PM | 1300 |
11PM lên 14PM | 1300 |
12PM lên 13PM | 1700 |
THAY PIN
iPhone | Thay pin (C/R) |
IP5/IP5s/ | 200/250 |
IP5C | 200/250 |
IP6 | 300/350 |
IP6+ | 400/450 |
IP6s | 300/350 |
IP6s+ | 400/450 |
IP7 | 400/450 |
IP7+ | 450/500 |
IP8 | 400/450 |
IP8+ | 450/500 |
IPX | 600/700 |
IPXS | 600/700 |
IPXR (Liền ron) | 600/700 |
IPXS Max | 700/900 |
IP11 (Liền ron) | 700/800 |
IP11 PRO | 700/800 |
IP11 PRO MAX | 800/900 |
IPSE 2020 | _ |
IP12 MINI | 700/800 |
IP12 | 800/900 |
IP12 PRO | 800/900 |
IP12 PRO MAX | 900/1000 |
IP13 Mini | 800/900 |
IP13 | 900/1000 |
IP13 PRO | 900/1000 |
IP13 PRO MAX | 1200/1500 |
IP14 PRO MAX | 1300/1500 |